Mô tả
| Thương hiệu | Iseki |
| Dòng máy | Iseki TA210 |
| Thông số cơ bản của máy cày | |
| Năm sản xuất | 1982 – 1992 |
| Công suất | 21 mã lực (15.7 kW) |
| Mã động cơ | |
| Số lượng Xilanh | 3 xilanh |
| Đường kính x hành trình Piston | |
| Dung tích động cơ | |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
| Loại khởi động | Điện |
| Trang bị tay lái trợ lực | TA210F sử dụng 2 cầu |
| Kích thước vỏ xe | |
| Tình trạng máy cày | Máy cày nghĩa địa nhật |
| Màu xe, nước sơn | Màu xanh của iseki |
| Trọng lượng | |
| Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp | Dàn cày 4,5 , sử dụng loại chảo chăm sóc.
Đường kính chảo cày ( lưỡi cày) từ 510mm đến tối đa 560mm Nếu sử dụng dàn cày trụ chỉ nên sử dụng loại dàn cày chảo nhỏ 510mm, 3 trụ nhỏ. |
| Loại dàn xới sử dụng phù hợp | Dàn xới từ 1.2m-1.4m |
| Số giờ hoạt động | Tùy tình trạng từng máy |
| Sử dụng số cơ/ Số nhớt | |
| Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) | 3 điểm nối các dàn công tác chuyên dụng |
| Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường | |
| Khả năng làm việc của máy cày | |
| Làm ruộng nước | Tốt |
| Làm cao su | Tốt |
| Chăm sóc mía | Không phù hợp lắm |
| Trồng mía | Công suất chưa đủ |
| Kéo móc | Tốt |
| Xới ruộng | Tốt |
| Xới đất khô | Tốt |
| Bừa chăm sóc (Dàn cày) | Tốt |
| Cày phá lâm (Dàn cày) | Công suất chưa đủ |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.